Thiết kế Toyota Avanza Premio MT với ngoại hình năng động, các đường nét không quá cầu kỳ nhưng rất bắt mắt. Xe có kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt 4.395 x 1.730 x 1.700 (mm), tức dài hơn đời cũ 205 mm, rộng hơn 70 mm và thấp hơn 40 mm. Xe có chiều dài trục cơ sở 2.750 mm. Thông số này mang đến cho xe cái nhìn to lớn, trường dáng hơn đồng thời giúp cabin xe thoáng đãng hơn.
Toyota Avanza Premio có khoảng sáng gầm cũng gia tăng từ 195 mm lên 205 mm, giúp mẫu MPV bình dân này dễ dàng chinh phục các cung đường khó.
Tại Việt Nam, Avanza Premio MT có 4 tùy chọn màu ngoại thất, gồm Trắng, Bạc, Bạc ánh tím, Đen) và 1 màu nội thất là Nâu đen.
Đầu xe Toyota Avanza Premio nổi bật với lưới tản nhiệt thiết kế rộng và cao, cản trước được làm mới mang đến cái nhìn khỏe khoắn hơn cho xe.
Trang bị đèn pha tích hợp công nghệ LED mới, thiết kế đèn sương mù thay đổi tạo hình trẻ trung kết hợp cùng hốc gió lớn. Điểm nhấn phải kể tới các chi tiết sơn đen bóng giúp gia tăng tính thể thao cho mẫu MPV hoàn toàn mới của Toyota.
Ở phần thân xe là sự xuất hiện của những đường gân dập nổi quen thuộc giúp Toyota Avanza Premio trông khỏe khoắn và trường xe hơn. Xe sử dụng la-lăng 16 inch với 2 tông màu nhấn mạnh phong cách trẻ trung của xe.
Toyota Avanza Premio phiên bản MT được trang bị gương chiếu hậu ngoài và tay nắm cửa đồng màu thân xe. Thiết kế gương chiếu hậu có tính năng gập điện tích hợp đèn báo rẽ.
Sau cùng là phần đuôi xe có thiết kế hoàn toàn mới theo phòng cách trẻ trung hơn, “thoát” hoàn toàn phong cách trung tính trước kia. Sự xuất hiện của loạt chi tiết dập nổi hình thang tại khu vực này mang đến cái nhìn năng động cho Avanza Premio.
Thiết kế cặp đèn hậu full LED tạo hình chữ L cách điệu, nay không còn kết nối với nhau bởi đường mạ crom lớn mà đã được tách biệt hoàn toàn. Phía trên nóc là sự xuất hiện của ăng ten vây cá mập, cản sau tinh chỉnh tạo nên vẻ đẹp tổng thể cho xe.
Toyota Avanza Premio MT với lợi thế chiều dài và rộng được gia tăng đáng kể giúp cabin xe thoải mái hơn.
Cabin xe Avanza Premio được làm mới hoàn toàn với cách bài trí khoa học và tiện dụng hơn. Màn hình giải trí 8 inch thiết kế nhô cao, vượt hẳn bề mặt táp-lô là điểm nhấn nổi bật.
Các hốc gió điều hòa chuyển xuống dưới màn hình thông tin và thu nhỏ đem đến cái nhìn gọn gàng và sang trọng. Bảng điều khiển trung tâm được đặt cao giúp việc thực hiện các thao tác trở nên thuận tiện.
Thiết kế vô-lăng hoàn toàn mới với màu đen toàn phần, giúp gia tăng tính thể thao đồng thời làm nổi bật logo thương hiệu sáng bóng nằm ngay trung tâm. Vô-lăng xe Toyota Avanza Premio có trợ lực điện, hỗ trợ chỉnh 4 hướng, tích hợp nhiều nút chức năng tiện lợi. Ngay sau đó là cụm đồng hồ optitron kết hợp với màn hình đa thông tin 4.2 inch hiển thị sắc nét.
Yếu tố cải tiến được đánh giá cao bên trong Toyota Avanza Premio bản MT chính là việc không sử dụng trục truyền động cầu sau. Điều này giúp khoảng để chân hàng ghế sau rộng rãi và thoải mái. Ngoài ra cũng giúp việc tùy chỉnh các hàng ghế trở nên dễ dàng hơn.
Khi cần không gian nghỉ ngơi, người dùng có thể gập phẳng hàng ghế thứ 2 kết hợp hàng ghế cuối tạo thành chiếc sofa dài tiện lợi.
Toyota Avanza Premio có thể tích khoang hành lý cũng rất lý tưởng, giúp gia tăng không gian chứa đồ cho gia đình hoặc nhóm bạn trong những chuyến đi dài ngày.
Xe Avanza Premio MT còn được trang bị loạt tiện ích đáng giá khác như: khởi động bằng nút bấm, hỗ trợ kết nối điện thoại thông minh, cổng sạc USB cho cả 3 hàng ghế… Tất cả những điều này mang đến trải nghiệm chuyến đi trở nên thú vị cho tất cả hành khách trên những chuyến đi dài.
Toyota Avanza Premio MT sử dụng động cơ 1.5L, cho khả năng sản sinh công suất 105 mã lực và mô-men xoắn 140 Nm. Sức mạnh truyền đến bánh trước thông qua hộp số sàn 5 cấp.
An toàn
Toyota Avanza Premio MT nhận được loạt tính năng an toàn như:
Túi khi người lái và hành khách phía trước.
KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (mm) |
4,395 mm2,750 mm
1,730 mm1,700 mm
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 |
Bán kính vòng quay (mm) | 4,900 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 498 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 43 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1,115 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1,705 |
Lốp xe | 195/60R16 |
Mâm xe | Hợp kim |
Số chỗ | 7 |
ĐỘNG CƠ – VẬN HÀNH
Công nghệ động cơ | Phun xăng điện tử |
Loại động cơ | 2NR-VE |
Dung tích xi lanh (cc) | 1,496 |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | (78) 105 @ 6000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 138 @ 4200 |
Hộp số | Số sàn |
Hệ thống dẫn động | Dẫn động cầu trước |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 & thiết bị cảm biến khí thải |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) | 6.63 |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước | MarPherson với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Dạng thanh xoắn với thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Tang trống |
Giữ phanh tự động |
NGOẠI THẤT
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Gạt mưa tự động | Gián đoạn, cảm biến tốc độ |
Gương chiếu hậu | 2 chế độ ngày & đêm |
Ống xả kép |
NỘI THẤT
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Ghế lái chỉnh điện | Chỉnh tay 2 hướn |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Urethane |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | Có |
Điều hoà | Chỉnh tay |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | Có |
Màn hình trung tâm | 8″ Touch screen |
Cửa sổ trời | |
Hệ thống loa | 4 |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | 2 chế độ ngày & đêm |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Radio AM/FM | Có |
AN TOÀN
Số túi khí | 2 |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (EBA) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (DSC) | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt (TCS) | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA) | Có |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Có |
Camera 360 độ | |
Cảnh báo chệch làn (LDW) | |
Hỗ trợ giữ làn (LAS) | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA) | Không có |