Corolla Altis 1.8G sở hữu thiết kế sang trọng, ngoại hình nổi bật và trẻ trung hơn so với thế hệ tiền nhiệm. Bên cạnh đó vẫn toát lên vẻ phóng khoáng, năng động.
Mẫu Sedan hạng C có kích thước tổng thể chiều dài x rộng và cao là 4630 x 1780 x 1435 (mm), chiều dài cơ sở 2700mm, khoảng sáng gầm xe 128mm. Vết bánh xe trước và sau lần lượt là 1531/1548mm, bán kính quay vòng tối thiểu của xe đạt 5.2m và dung tích bình nhiên liệu là 50L. Toyota Corolla Altis 1.8G có 4 màu sắc ngoại thất cho người dùng lựa chọn là xám, trắng ngọc trai, đỏ, đen.
Nắp capo sở hữu các đường gân dập nổi vuốt cong chạy dài và gặp nhau ở vị trí trung tâm. Đầu xe nổi bật với bộ lưới tản nhiệt hình thang cỡ lớn, bên trong là các thanh ngang dày nằm khít tạo cảm giác cứng cáp, vững chãi cùng những chi tiết mạ crom sang trọng.
Đặc biệt, xế hộp còn thu hút ánh nhìn ở cụm đèn trước dạng LED sắc sảo và thời trang, kết nối liền mạch với nhau qua vòng cung chrome bóng bẩy vắt ngang nắp capo. Ngay bên dưới đèn, hãng còn tinh tế nhấn nhá thêm một đường chrome lượn sóng hình chữ J độc đáo góp phần tăng thêm phần thần thái. Hệ thống điều khiển đèn tự động và cân bằng góc chiếu chỉnh cơ.
Đèn sương mù tích hợp ở cản trước của xe, thiết kế liền mạch với lưới tản nhiệt, giúp gia tăng diện mạo trẻ trung và khả năng chiếu sáng.
Thân xe Toyota Corolla Altis 1.8G trở nên cuốn hút hơn nhờ những đường gân dập nổi chạy dọc sống động.
Gương chiếu hậu cùng màu thân xe tạo cảm giác sang trọng, năng động. Tay nắm cửa mạ chrome sang trọng và tích hợp nút bấm thông minh. Cửa sổ xe cũng được thiết kế tinh chỉnh lại sao cho hài hòa hơn với cạnh trên được viền chrome.
Toyota Corolla Altis 1.8G sử dụng mâm xe hợp kim đa chấu thanh lịch và sang trọng, kích thước 16 inch đi cùng với bộ lốp 205/ 55R16. Thiết kế dạng nan xoắn thể hiện tính thể thao cùng sự khỏe khoắn.
Đuôi xe Toyota Corolla Altis 1.8G dù không cầu kỳ nhưng cũng đủ để tạo ấn tượng. Điểm nhấn chính là cụm đèn hậu LED có dạng hình chữ J vô cùng hiện đại, kết nối một cách liền mạch với nhau thông qua dải chrome lượn sóng.
Tương tự như cản trước, phần cản sau được cắt xẻ hai bên, chạy ngang phía dưới là nếp gấp nhấn sâu tăng thêm sự cứng chắc, thể thao.
Nội thất xe Toyota Corolla Altis 1.8G được tối giản nhưng mỗi chi tiết lại có sự đầu tư và chăm chút. Tổng thể xế hộp đem đến cảm giác trẻ trung, hiện đại và cao cấp hơn giúp lay động cảm quan chủ sở hữu.
Tay lái bọc da 3 chấu được mạ bạc, trang bị đầy đủ các phím bấm điều khiển chức năng hỗ trợ người lái như màn hình đa thông tin, điều chỉnh âm thanh, kiểm soát hành trình di chuyển,…
Cụm đồng hồ phía sau dạng kỹ thuật số với màn hình lên đến 12.3 inch TFT cho giao diện trực quan và sống động. Hiển thị đầy đủ các thông số giúp hỗ trợ người lái và đem đến trải nghiệm vận hành tuyệt vời.
Việc giải trí được tối ưu hóa với màn hình thông tin giải trí trung tâm 9 inch kết hợp hệ thống âm thanh 6 loa cao cấp. Toyota Corolla Altis 1.8G sở hữu hệ thống điều hòa tự động 1 vùng, có khả năng hạn chế tiếng ồn. Trang bị gương chiếu hậu bên trong xe chống chói tự động.
Khoang hành khách mở rộng sang hai bên. Cấu hình xe 5 chỗ ngồi, tất cả vị trí ghế đều được bọc da êm ái và mang đến sự thoải mái.
Ở hàng ghế trước có ghế lái chỉnh điện 10 hướng. Hộp chứa đồ kế bên rộng rãi và tiện lợi nằm ở ngay tựa tay phía trước.
Hàng ghế sau có khoảng trần và chỗ để chân thoáng, độ ngả lưng thoải mái mang lại cảm giác dễ chịu cho hành khách. Ngoài ra, hàng ghế thứ hai còn trang bị đầy đủ tựa đầu ở 3 vị trí và bệ tựa tay trung tâm. Đồng thời trên tựa tay còn tích hợp khay đựng cốc/chai nước vô cùng tiện dụng
Khoang hành lý xe rộng rãi đáp ứng nhu cầu vận chuyển đồ đạc. Đặc biệt, người dùng có thể mở rộng dung tích nếu gập hàng ghế sau theo tỷ lệ 60:40.
Ngoài ra, Toyota Corolla Altis 1.8G còn trang bị thêm các tiện nghi như giữ phanh tự động, chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm đem đến sự thuận tiện tối đa cho người sử dụng.
Toyota Corolla Altis 1.8G sử dụng khối động cơ 2ZR-FBE (1.8L) mạnh mẽ, dung tích xy lanh 1798cc đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 6, hệ thống nhiên liệu phun xăng điện tử sản sinh công suất tối đa 138 mã lực tại 6400 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 172Nm tại 4000 vòng/phút.
Kết hợp với động cơ này là hộp số tự động vô cấp thông minh CVT cùng hệ dẫn động cầu trước mang đến khả năng vận hành bền bỉ, ổn định và êm ái. Người dùng có thể lựa chọn một trong hai chế độ lái là Normal (thông thường) và Sport (thể thao). Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị là 9 (L/100km), ngoài đô thị là 5.6 (L/100km) và kết hợp là 6.8 (L/100km).
Ngoài ra, Toyota Corolla Altis 1.8G thông qua định hướng TNGA, hãng đã thiết kế lại gần như toàn bộ cấu trúc khung gầm thêm phần chắc chắn và mang lại khả năng vận hành tuyệt vời. Góp phần tăng tính linh hoạt và ổn định cũng như mở rộng tầm quan sát khi lái xe.
Là phiên bản tiêu chuẩn, Toyota Corolla Altis 1.8G không được trang bị hệ thống an toàn Toyota Safety Sense. Đây chính là một điểm đáng tiếc khiến nhiều khách hàng ái ngại và phân vân khi lựa chọn. Một số tính năng an toàn cơ bản có trên phiên bản này có thể kể đến như:
KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4,630 x 1,780 x 1,435 | 4,630 x 1,780 x 1,435 | 4,630 x 1,780 x 1,455 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,700 | 2,700 | 2,700 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 128 | 128 | 149 | |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,200 | 5,400 | 5,400 | |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 50 | 50 | 43 | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 | 50 | 43 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1,330 | 1,345 | 1,430 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1,720 | 1,740 | 1,830 | |
Lốp xe | 205/55R16 | 225/45R17 | 225/ 45R17 | |
Mâm xe | Hợp kim | Hợp kim | Hợp kim | |
Số chỗ | 5 | 5 | 5 |
ĐỘNG CƠ – VẬN HÀNH
Công nghệ động cơ | Phun xăng điện tử | Phun xăng điện tử | Phun xăng điện tử | |
Loại động cơ | 2ZR-FBE 1.8L | 2ZR-FBE 1.8L | 2ZR-FXE 1.8L | |
Dung tích xi lanh (cc) | 1,798 | 1,798 | 1,798 | |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng | |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | (103)138/6400 | (103)138/6400 | (72)97/5200 | |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 172/4000 | 172/4000 | 142/3600 | |
Hộp số | CVT | Số tự động vô cấp CVT | Số tự động vô cấp | |
Hệ thống dẫn động | Dẫn động cầu trước | Dẫn động cầu trước | Dẫn động cầu trước | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6 | Euro 6 | Euro 6 | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) | 6.8 | 6.8 | 4.5 | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | – | – | – | |
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện | |
Hệ thống treo trước | MacPherson với thanh cân bằng | MacPherson với thanh cân bằng | MacPherson với thanh cân bằng | |
Hệ thống treo sau | Tay đòn kép | Tay đòn kép | Tay đòn kép | |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa | Đĩa | |
Phanh sau | Đĩa | Đĩa | Đĩa | |
Giữ phanh tự động | Có | Có | Có |
NGOẠI THẤT
Đèn chiếu xa | BI -LED | BI -LED | BI -LED | |
Đèn chiếu gần | – | – | BI -LED | |
Đèn ban ngày | LED | LED | LED | |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có | Có | |
Đèn pha tự động xa/gần | – | – | – | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | |
Gạt mưa tự động | Gián đoạn điều chỉnh thời gian | Gạt mưa tự động | Gạt mưa tự động | |
Gương chiếu hậu | Chống chói tự động | Chống chói tự động | Chống chói tự động | |
Ống xả kép | – | – | – |
NỘI THẤT
Chất liệu bọc ghế | Da | Da | Da | |
Ghế lái chỉnh điện | Chỉnh điện10 hướng | Chỉnh điện10 hướng | Chỉnh điện10 hướng | |
Nhớ vị trí ghế lái | – | – | – | |
Ghế phụ chỉnh điện | – | – | – | |
Tựa tay hàng ghế sau | Có khay đựng ly | Có khay đựng ly | – | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da | Da | |
Chìa khoá thông minh | Có | Có | Có | |
Khởi động nút bấm | Có | Có | Có | |
Điều hoà | TỰ động 1 vùng | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng | |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có | |
Cửa kính một chạm | Có | Có | Có | |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng 9″ | Cảm ứng 9″/ Kết nối không dây | Cảm ứng 9″/ Kết nối không dây | |
Cửa sổ trời | – | – | – | |
Hệ thống loa | 6 | 6 | 6 | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Chống chói tự động | Chống chói tự động | Chống chói tự động | |
Kết nối Apple CarPlay | – | – | – | |
Kết nối Android Auto | – | – | – | |
Kết nối AUX | – | – | – | |
Kết nối USB | Có | Có | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có | |
Radio AM/FM | Có | Có | Có |
AN TOÀN
Số túi khí | 7 | 7 | 7 | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (EBA) | Có | Có | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có | |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có | Có | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử (DSC) | Có | Có | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt (TCS) | Có | Có | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA) | Có | Có | Có | |
Cảnh báo điểm mù | – | – | Có | |
Cảm biến lùi | Có | Có | Có | |
Camera lùi | Có | Có | Có | |
Camera 360 độ | – | – | – | |
Cảnh báo chệch làn (LDW) | – | – | – | |
Hỗ trợ giữ làn (LAS) | – | – | – | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA) | – | – | – |