Toyota Land Cruiser có kích thước tổng thể với các chiều Dài x Rộng x Cao: 4.950 x 1.970 x 1.905 (mm), chiều dài trục cơ sở là 2.850 mm, khoảng sáng gầm xe 225 mm, trọng lượng tổng thể đạt 2.625 kg.
Có thể dễ dàng nhận ra các đặc điểm nổi bật như lưới tản nhiệt, bên ngoài có 3 nan lớn xếp nằm ngang, ở giữa là logo Toyota truyền thống. Tất cả đều được mạ Chrome kể cả viền bọc xung quanh. Liền cùng khoang với lưới tản nhiệt là đèn pha dạng LED được vuốt nhẹ từ má ra đầu xe.
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ, gập điện, nhớ vị trí gương, sấy gương, chống chói tự động. Cụm đèn sau thiết kế vuông, kết nối với nẹp biển số mạ Chrome. Dù vậy, việc cột ăng-ten dạng vây cá đặt phía sau baga nóc làm cho chi tiết này kém nổi bật.
Nội thất cao cấp, sang trọng kết hợp hoàn hảo với các tính năng tiên tiến vượt bậc,Land Cruiser phiên bản mới mang đến cho chủ sở hữu những trải nghiệm đỉnh cao cùng với niềm tự hào không giới hạn.
Ghế ngồi được bọc da cao cấp. ghế người lái có thể điều chỉnh điện 10 hướng và tích hợp bộ nhớ 3 vị trí, ghế hành khách phía trước chỉnh điện 8 hướng đem đến sự tiện nghi và sang trọng.
Vô-lăng 4 chấu bọc da, ốp gỗ tích hợp các nút bấm điều khiển giải trí, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình, nhớ 3 vị trí.
Bảng đồng hồ Optitron sắc nét và màn hình hiển thị đa thông tin cho phép người lái nhìn rõ các thông tin cần thiết và kiểm soát tình trạng vận hành của xe.
Hệ thống điều được trang bị bộ lọc khí với chức năng lọc vi bụi tạo không khí trong lành và dễ chịu. Nhiệt độ có tể điều chỉnh ở 4 vùng độc lập tạo sự thoải mái tối đa.
Hệ thống sưởi và thông gió làm thoáng mát phần lưng ghế khi trời nóng, sưởi ấm khi trời rét.
Hệ thống âm thanh hiện đại với bộ CD 1 đĩa, 6 loa đem lại những giây phút thư giãn trên suốt hành trình. Cổng USB/AUX/Blluetooth cho phép kết nối dễ dàng với các thiết bị giải trí di động và đàm thoại rảnh tay.
Động cơ 4,6 lít, V8 với công nghệ điều phối van biến thiên thông minh kép Dual VVT- i cùng hệ thống điều chỉnh chiều dài đường ống nạp ACIS giúp tăng sức mạnh, giảm khí xả và tiêu hao nhiên liệu.
Hộp số tự động 6 cấp tiên tiến với chế độsang số tuần tự giúp chuyển số linh hoạt.Công nghệ ECT tích hợp với 2 chế độ tùy chọn: PWR thể thao mạnh mẽ và 2nd êm ái mượt mà.
Khả năng chế ngự các dạng địa hình phức tạp với độ ổn định cao giúp hành khách trên xe hoàn toàn an tâm và thoải mái.
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình và Hệ thống thích nghi địa hình với 5 lựa chọn chế độ vận hành mang đến cho chủ nhân sự tự tin khi chinh phục mọi địa hình.
Hệ thống kiểm soát hành trình giúp người lái có thể cài đặt một vận tốc không đổi cho xe (dao động từ 40-200km/h), rất tiện lợi và hữu ích khi xe đi trên đường cao tốc hoặc đường ít xe.
Cảm biến lùi 4 vị trí giúp cảnh báo sớm các chướng ngại vật. Hạn chế va chạm, bảo vệ an toàn cho người lái và xe.
Hệ thống kiểm soát ổn định VSC sẽ tự động kích hoạt hệ thống phanh và điều khiển công suất từ động cơ đến bánh xe, ngăn hiện tượng trượt xe khi vào cua thiếu lái hoặc lái quá đà, đảm bảo an toàn tối đa.
Khi gặp khúc cua gắt, Hệ thống hỗ trợ chuyển hướng sẽ nhấp nhả má phanh bánh sau phía trong,làm giảm bán kính quay vòng, giúp người điều khiển an tâm và tự tin hơn chỉ với duy nhất một lần lái.
Khi khởi hành trên dốc cao, hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC sẽ lập tức tự động phanh các bánh xe khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga, giúp xe không trôi dốc.
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS, cơ cấu phân bổ lực phanh điện tử EBD và Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA,hệ thống phanh Land Cruiser được hoàn thiện tối đa.
KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (mm) |
4,965 mm2,850 mm
1,980 mm1,945 mm
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 235 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,900 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 93 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2,520 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3,230 |
Lốp xe | 265/55R20 |
Mâm xe | Mâm đúc 20 inch |
Số chỗ | 7 |
ĐỘNG CƠ – VẬN HÀNH
Công nghệ động cơ | V35A-FTS, V6, tăng áp kép |
Loại động cơ | V35A-FTS |
Dung tích xi lanh (cc) | 3,445 |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 305(409) / 5200 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 650 / 2000 – 3600 |
Hộp số | 10AT |
Hệ thống dẫn động | 4 bánh toàn thời gian |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5, OBD |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) | 12.55 |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Trợ lực vô-lăng | Thủy lực biến thiên theo tốc độ & Bộ chấp hành hệ thống lái |
Hệ thống treo trước | Độc lập tay đòn kép |
Hệ thống treo sau | Liên kết 4 điểm |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa thông gió |
Giữ phanh tự động |
NGOẠI THẤT
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
Gạt mưa tự động | Tự động |
Gương chiếu hậu | Cùng màu thân xe |
Ống xả kép |
NỘI THẤT
Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp |
Ghế lái chỉnh điện | Chỉnh điện 10 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | Chỉnh điện 8 hướng |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Chìa khoá thông minh | Có |
Khởi động nút bấm | Có |
Điều hoà | Tự động 4 vùng độc lập |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Cửa kính một chạm | Có |
Màn hình trung tâm | 123 |
Cửa sổ trời | Có |
Hệ thống loa | 14 JBL |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Chống chói tự động |
Kết nối Apple CarPlay | Có |
Kết nối Android Auto | Có |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Radio AM/FM | Có |
AN TOÀN
Số túi khí | 10 |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (EBA) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (DSC) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt (TCS) | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA) | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Có |
Camera 360 độ | Có |
Cảnh báo chệch làn (LDW) | |
Hỗ trợ giữ làn (LAS) | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA) |