Toyota đã bắt đầu cho thấy dấu hiệu trẻ hóa của mình để theo kịp xu hướng của thời cuộc và tiếp cận được nhiều đối tượng khách hàng hơn, điều đó thể hiện qua phong cách thiết kế của Cross.
Toyota Corolla Cross 1.8G được phát triển trên nền tảng khung gầm toàn cầu TNGA-C của Toyota tương tự như mẫu sedan Corolla mới. Kích thước tổng thể dài x rộng x cao của xe lần lượt 4.460 x 1.825 x 1.620 mm, chiều dài cơ sở đạt 2.640 mm. Khoảng sáng gầm xe 161 mm và bán kính quay vòng tối thiểu 5.2 m. Đây đều là những thông số tương đối tốt với một mẫu SUV đô thị, nằm giữa phân khúc B-SUV (Hyundai Kona, Honda HR-V) và C-SUV (Hyundai Tucson, Honda CR-V).
Tổng thể ngoại hình của Corolla Cross theo phong cách mạnh mẽ, nam tính và cứng cáp. Dù hậu tố “Cross” là viết tắt của ‘Crossover” nhưng thiết kế của mẫu xe này lại thuần chất SUV hơn đa số các đối thủ cùng phân khúc. Xe có lưới tản nhiệt lớn theo phong cách mẫu Toyota RAV4 đình đám với màu đen bóng. Hệ thống đèn của xe gồm đèn chiều gần và đèn chiếu xa loại Halogen, đèn chạy ban ngày dạng LED kết hợp với cản trước cỡ lớn và ốp cản sơn bạc tạo ấn tượng hầm hố và bệ vệ cho mẫu xe gầm cao nhà Toyota.
Phần hông xe nổi bật với bộ mâm 5 chấu kép kích thước 17 inch và dải viền chrome chân kính kéo dài từ trụ A đến tận đuôi xe. Xu hướng thiết kế mới này cũng có thể tìm thấy trên mẫu B-SUV vừa ra mắt là Kia Seltos, giúp thân xe luôn có cảm giác đang di chuyển cũng như tạo ranh giới tự nhiên cho các phiên bản 2 tone với mui xe sơn đen. Gương chiếu hậu ngoài của xe có chức năng chỉnh điện, gập điện và báo rẽ.
Tiến đến phần đuôi xe tạo điểm nhấn với dải đèn hậu LED vuốt dài, đối xứng qua phần tên xe ở vị trí trung tâm. Ngay bên dưới là bộ ốp cản cỡ lớn, sơn đen kết hợp điểm nhấn mạ bạc cho cảm giác mạnh mẽ, nam tính và rắn rỏi.
Nội thất của Corolla Cross vẫn đi theo phong cách trung tính và cứng cáp quen thuộc của Toyota. Tuy nhiên, xu hướng trẻ hóa vẫn được thể hiện rõ ràng thông qua màn hình giải trí cỡ lớn 9” đặt cao nổi bật, đối xứng với hai hốc gió điều hòa hình tứ giác cách điệu, mang đến cảm giác mới mẻ cho xe.
Vô lăng 3 chấu trên mẫu sedan Corolla vẫn được giữ lại, phía sau là cụm đồng hồ tốc độ dạng màn hình màu TFT 4.2” hiện đại, hứa hẹn mang đến khả năng tùy biến cao hơn cũng như hợp mắt đối tượng khách hàng trẻ tuổi vốn yêu thích những dấu ấn công nghệ trên một mẫu xe sử dụng hàng ngày. Áo ghế da màu nâu đỏ thể thao và sang trọng cũng xuất hiện trên các phiên bản top đầu của dòng xe, mang đến cho khoang cabin cảm giác cao cấp.
Về trang bị, Corolla Cross sở hữu màn hình cảm ứng 7” tương thích Apple Carplay đi cùng hệ thống âm thanh 6 loa điều chỉnh trực tiếp từ vô lăng. Ghế lái chỉnh điện 8 hướng, cụm đồng hồ lái LCD 7”, khởi động nút bấm, hệ thống điều hòa tự động.
Toyota Corolla Cross 1.8G sử dụng động cơ xăng 2ZR-FE 1.8L, 4 xy lanh thẳng hàng. Động cơ này có khả năng sản sinh công suất cực đại 138 mã lực tại vòng tua máy 6400 vòng/phút; mô men xoắn cực đại 172 mã lực tại vòng tua máy 4000 vòng/phút. Xe sử dụng hộp số vô cấp CVT và hệ dẫn động cầu trước.
Các trang bị an toàn có trên Toyota Corolla Cross 1.8G bao gồm:
KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (mm) |
4,460 mm2,640 mm
1,825 mm1,620 mm
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 161 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,200 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 440 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 47 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1,360 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1,815 |
Lốp xe | 215/60R17 |
Mâm xe | Hợp kim |
Số chỗ | 5 |
ĐỘNG CƠ – VẬN HÀNH
Công nghệ động cơ | Phun xăng điện tử/ EFI |
Loại động cơ | 2ZR-FXE |
Dung tích xi lanh (cc) | 1,798 |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | (103)138/6400 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 172/4000 |
Hộp số | Số tự động vô cấp |
Hệ thống dẫn động | Dẫn động cầu trước |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) | 7.64 |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Hệ thống treo trước | MacPherson với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Giữ phanh tự động |
NGOẠI THẤT
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn ban ngày | Halogen |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Chỉnh cơ |
Gạt mưa tự động | Thường, có chức năng gián đoạn điều chỉnh thời gian |
Gương chiếu hậu | Chống chói tự động |
Ống xả kép |
NỘI THẤT
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế lái chỉnh điện | Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | Chỉnh cơ 4 hướng |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Bọc da |
Chìa khoá thông minh | Có |
Khởi động nút bấm | Có |
Điều hoà | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | – |
Cửa kính một chạm | Có |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng 7 inch |
Cửa sổ trời | – |
Hệ thống loa | 6 |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Chống chói tự động |
Kết nối Apple CarPlay | Có |
Kết nối Android Auto | Có |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Radio AM/FM | Có |
AN TOÀN
Số túi khí | 7 |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (EBA) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (DSC) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt (TCS) | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA) | Có |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Có |
Camera 360 độ | – |
Cảnh báo chệch làn (LDW) | – |
Hỗ trợ giữ làn (LAS) | – |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA) |