Thiết kế mới của Toyota Fortuner nam tính và trẻ trung hơn. Đa phần các thay đổi đều tập trung ở phần đầu để người dùng dễ dàng bắt gặp sự khác biệt so với bản cũ.
Toyota Fortuner 2.4MT 4×2 sử dụng cụm đèn trước và đèn sương mù đã được nâng cấp lên LED hoàn toàn. Xuyên qua lớp kính đèn là dài LED ban ngày gấp khúc nhằm tăng độ hung dữ cho đầu xe. Hốc hút gió mở to với ốp nhựa đen tích hợp bóng sương mù đặt gọn rất hài hoà. Cản trước ốp kim loại và làm phần đế dày hơn giúp chiếc xe thêm phần bề thế, vững vàng.
Đầu xe cực ngầu và hung dữ khi có bộ lưới tản nhiệt kép kết hợp đèn pha hình móng vuốt cực kỳ sắc cạnh. Hốc hút gió khoét cực lớn cấu thành từ những nếp gấp giúp xe trông nam tính, ấn tượng hơn.
Đặc biệt, đèn pha tạo hiệu ứng sống động nhờ dải LED ban ngày tạo hiệu ứng ô vuông đứt liền kế nhau rất tinh tế. Đèn pha xe cũng ứng dụng công nghệ dual LED cho khả năng chiếu sáng hiệu quả hơn.
Nhìn từ một bên, phần thân xe trông không khác gì mấy so với bản hiện hành. Các chi tiết thay đổi chủ yếu là thiết kế vành xe cầu kỳ hơn đi cùng phần nóc sơn đen khác biệt. Khu vực từ trụ C đổ về sau có phần kính cửa sổ đặt cao hơn cho cảm giác dáng xe đồ sộ, bề thế hơn.
Fortuner có mâm xe cải tiến về kích thước khi bản tiêu chuẩn đã nâng lên thành 18 inch và bản cao cấp khủng hơn với thông số 20 inch có lốp 265/50 R20.
Tiến tới phần đuôi xe với những tinh chỉnh nhỏ nhằm mang đến cái nhìn nam tính, phá cách hơn với các nếp gấp vuông vắn, gãy gọn cho cảm giác hông xe mở rộng theo phương ngang. Điểm nhấn chính đến từ cụm đèn pha LED hình mũi giáo chĩa vào nhau mang âm hưởng của của Toyota Camry đang bán tại Việt Nam.
Hai bên, hốc hút gió gấp gọn vào nhau với mảng ốp bằng nhựa đen in hình chữ L quay vào nhau càng nhấn mạnh tính khỏe khoắn, trẻ trung mà xe theo đuổi.
Thiết kế nội thất của xe tuy không có quá nhiều thay đổi bởi bố cục vẫn bao quanh táp lô hình vòng cung. Mặt trên táp lô sử dụng nhựa giả da tối màu đẹp mắt, bảng điều khiển trung tâm dạng trụ đứng viền nhũ bạc 2 bên. Khu vực cần số ốp giả gỗ điểm xuyết các chi tiết nhũ bạc càng tăng thêm tính tinh xảo cho xe.
Hiện tại, thông số của xe vẫn còn là một ẩn số chưa được tiết lộ, tuy nhiên với những thành công mà Toyota Fortuner đang bán tại Việt Nam có được thì bản nâng cấp sẽ vẫn tiếp nối được những ưu điểm về độ rộng, thoáng và thoải mái có trong khoang cabin.
Đặc biệt, mức tiện nghi có trong xe được xem là một bước cải tiến đáng kinh ngạc. Nếu như trước kia Toyota nổi tiếng với những chiếc xe nồi đồng cối đá thì nay Fortuner đã ngập tràn công nghệ hữu ích gồm:
Phiên bản Toyota Fortuner tiêu chuẩn chỉ có duy nhất tùy chọn động cơ diesel 2GD-FTV 2.4L kế thừa từ thế hệ cũ cho công suất tối đa 148 mã lực tại vòng tua 3.400 v/p và mô men xoắn cực đại 400 Nm tại dải vòng tua 1.600-2.000 v/p.
Các động cơ này kết hợp cùng hộp số tự động 6 cấp và dẫn động 2WD.
Về cảm giác lái, bởi đây là phiên bản nâng cấp nên Fortuner 2021 không có nhiều thay đổi về hệ truyền động. Điều này cũng đồng nghĩa với việc cảm giác lái không có quá nhiều khác biệt trừ phiên bản Legender mạnh mẽ hơn.
Giống như thế hệ cũ, mẫu ô tô mới vận hành linh hoạt và tiết kiệm bậc nhất phân khúc. Vô lăng với trợ lực thủy lực giúp vào cua hay đánh lái nhẹ hơn khi di chuyển tại các cung đường chật hẹp trong đô thị. Trong khi đó, thiết kế gầm cao của dòng SUV 7 chỗ lại là lợi thế khi di chuyển đường trường.
Được biết, phiên bản Fortuner mới cũng tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn. Hệ thống làm mát cải thiện cho phép giảm mức tiêu thụ nhiên liệu tới 17%.
Về công nghệ, gói an toàn Toyota Safety Sense được trông chờ có mặt trên Fortuner tại Việt Nam, bởi mẫu bán tải Hilux vừa ra mắt đã được tích hợp gói an toàn tiên tiến này, với các tính năng như cảnh báo va chạm sớm, báo lệch làn đường và ga tự động thích ứng khoảng cách. Các trang bị an toàn khác nhiều khả năng vẫn như bản cũ.
KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (mm) |
4,795 mm2,745 mm
1,855 mm1,835 mm
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 279 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,800 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 80 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1,985 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2,605 |
Lốp xe | 265/65R17 |
Mâm xe | Mâm đúc |
Số chỗ | 7 |
ĐỘNG CƠ – VẬN HÀNH
Công nghệ động cơ | Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên |
Loại động cơ | 2GD-FTV 2.4L |
Dung tích xi lanh (cc) | 2,393 |
Loại nhiên liệu | Dầu |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 110 (147)/3400 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 400/1600 |
Hộp số | 6MT |
Hệ thống dẫn động | Dẫn động cầu sau |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) | 6.7 |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Trợ lực vô-lăng | Thủy lực biến thiên theo tốc độ |
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, liên kết 4 điểm |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Đĩa |
Giữ phanh tự động |
NGOẠI THẤT
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
Gạt mưa tự động | Gián đoạn (điều chỉnh thời gan) |
Gương chiếu hậu | Cùng màu thân xe |
Ống xả kép |
NỘI THẤT
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Ghế lái chỉnh điện | Chỉnh tay 6 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | Chỉnh tay 4 hướng |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Urethane |
Chìa khoá thông minh | Không có |
Khởi động nút bấm | Không có |
Điều hoà | Chỉnh tay |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Cửa kính một chạm | Có |
Màn hình trung tâm | DVD cảm ứng 7” |
Cửa sổ trời | |
Hệ thống loa | 6 |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | 2 chế độ ngày và đêm |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Kết nối AUX | Có |
Kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Radio AM/FM | Có |
AN TOÀN
Số túi khí | 7 |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (EBA) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (DSC) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt (TCS) | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA) | Có |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Có |
Camera 360 độ | Có |
Cảnh báo chệch làn (LDW) | |
Hỗ trợ giữ làn (LAS) | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA) |