🚗 SIÊU SỰ KIỆN KHÔNG THỂ BỎ LỠ – CHỈ CÓ TRONG THÁNG 06/25 NÀY! 🔥
Bạn đang chờ đợi cơ hội sở hữu một chiếc xe ô tô mơ ước với giá tốt nhất?
THỜI KHẮC VÀNG ĐÃ ĐẾN! ⏰
🎁 ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT CHO DÒNG XE TOYOTA INNOVA CROSS 2025:
✅ Giảm tiền mặt lên đến 20 TRIỆU
✅ Tặng ngay bảo hiểm vật chất xe 1 năm
✅ Gói phụ kiện chính hãng siêu hấp dẫn
✅ Hỗ trợ trả góp với lãi suất ưu đãi thấp nhất thị trường
✅ Quà tặng bí mật giá trị cao dành cho khách hàng đặt cọc sớm
💥 SỐ LƯỢNG QUÀ TẶNG CÓ HẠN – CHỈ ÁP DỤNG CHO NHỮNG KHÁCH HÀNG NHANH NHẤT!
📞 Liên hệ ngay để giữ suất ưu đãi và nhận tư vấn chi tiết:
👉 0981.547.999 – E Bình, Phòng bán hàng Toyota Hải Dương
Toyota Innova Cross MPV hoàn toàn mới sở hữu một thiết kế mới và độc đáo. Với các đường nét tinh tế và hiện đại. Sở hữu ngoại hình mạnh mẽ và sang trọng, Innova Cross là một chiếc xe kết hợp hoàn hảo giữa phong cách thể thao SUV cùng công năng của một chiếc xe đa dụng MPV, hứa hẹn không chỉ mang lại cho bạn sự tự tin và thành đạt trong công việc mà còn đem đến cho cả gia đình những chuyến đi đầy thư thái, tận hưởng.
Đầu Xe
Toyota Innova Cross hoàn toàn mới thiết kế đầy cảm xúc, được trang bị nội thất ghế bọc da trên cả 2 phiên bản, đặc biệt hàng ghế thứ 2 trên phiên bản Innova hybrid được trang bị đỡ chân cho hành khách thoải mái trên mọi hành trình
Tay lái
Toyota Innova Cross trang bị khối động cơ 2.0L phun nhiên liệu trực tiếm giúp Vận Hành Mạnh Mẽ, Êm ái, Tiết Kiệm Nhiên Liệu tối ưu
Công Nghệ Hybrid
Toyota Innova Cross được trang bị hệ thống an toàn TSS tiên tiến cùng camera 360 trên cả 2 phiên bản giúp chiếc xe vận hành an toàn trên mọi cung đường
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Thông Số | INNOVA CROSS | INNOVA CROSS HEV |
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm) | 4755 x 1845 x 1790 | 4755 x 1850 x 1790 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2850 | 2850 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 5,67 | 5,67 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 | 167 |
Số chỗ | 8 | 7 |
Nhiên liệu | Xăng | Xăng+ Điện |
Công suất tối đa (kW (HP)/vòng/phút) | 128 (172)/6600 | 112 (150)/6000 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1987 | 1987 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 205/4500-4900 | 188/4400-5200 |
Hộp số | Số tự động vô cấp | Số tự động vô cấp |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước | Dẫn động cầu trước |
Hệ thống treo (Trước/Sau) | Mc Pherson/Torsion Beam | Mc Pherson/Torsion Beam |
Phanh (Trước/Sau) | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa |
Kết hợp | 7,2 | 4,92 |
Ngoài đô thị | 6,3 | 5,26 |
Trong đô thị | 8,7 | 4,35 |
Vành & lốp xe | 215/60R17 | 225/50R18 |