Ở phiên bản mới Toyota Wigo E đã đầu tư một cách chỉnh chu, lối thiết kế cắt tỉ mỉ trên bề mặt xe và các góc cạnh sắc sảo mang đến sự cá tính và thể thao.
Toyota Wigo E có kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 3.760 x 1.665 x 1.515 (mm). Chiều dài cơ sở 2.525 mm. Xe có khoảng cách gầm 160 mm cao hơn 3mm so với Hyundai Grand i10 và 9mm so với Kia New Morning. Với phiên bản mới xe sở hữu ngoại thất với 4 màu sắc đa dạng lựa chọn cho khách hàng: Đỏ, bạc, trắng, cam.
Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt hình thang lớn, các hốc hút gió thể thao được thiết kế sâu táo bạo, tạo nên một vẻ ngoài mạnh mẽ và đầy cá tính.
Cụm đèn pha Full LED được vuốt sang hai bên, nối với logo Toyota mạ crôm sáng bóng ở trung tâm cùng tính năng đèn chờ dẫn mang đến một cảm giác an toàn và tinh tế. Đèn sương mù Halogen thế hệ trước được thay thế bằng dải đèn LED trang trí dọc đứng tạo tổng thể hoàn thiện và hài hòa.
Phần thân xe của Wigo E mang lại sự mạnh mẽ và khỏe khoắn nhờ đường gân nổi chạy dọc từ hông xe đến đuôi xe.
Phần La-zăng 14 inch kim loại thép, đa chấu sắp xếp thành hình xoắn tạo nên vẻ ngoài bắt mắt và tính thể thao.
Tay nắm cửa xe tích hợp nút mở điện, cảm nhận được một cảm giác chân thực, mượt mà hơn bao giờ hết.
Phần đèn hậu LED và đèn báo phanh của chiếc xe đã được thiết kế gọn gàng. Cửa cốp không còn có ổ khóa để mở bằng chìa khóa như trước, thay vào đó là một tay nắm cửa hậu đặt ẩn phía dưới logo Toyota, tích hợp chức năng khóa cửa. Phần cản sau cũng đã được điều chỉnh nhẹ về hình dáng để phù hợp hơn cho tổng thiết kế đuôi.
Triết lý “Lấy con người làm trung tâm” thể hiện rõ trong mỗi chi tiết được sắp xếp hài hòa và thân thiện với người dùng. Toyota Wigo E phiên bản mới mang đến không gian nội thất rộng rãi với sắc đen tinh tế, nhấn nhá bởi các thiết kế chi tiết được mạ bạc sáng bóng, tạo ra một cảm giác sang trọng ngay từ lần đầu tiếp xúc.
Với thiết kế hiện đại, nội thất của xe, tạo ra một không gian mô phỏng khoang lái thể thao, với 2 tầng phân cách rõ ràng, tạo ra một không gian rộng rãi.
Wigo E thay đổi nhiều điểm rõ rệt, điểm dễ nhận thấy nhất chính là vô lăng có dạng ba chấu bọc bằng chất liệu nhựa Urethane và được bao quanh bởi viền mạ bạc sang trọng, tích hợp nút điều khiển âm thanh và đàm thoại rảnh tay nâng cao trải nghiệm cho người lái.
Ở phần phía sau vô lăng, ta thấy bảng đồng hồ được thiết kế dưới dạng analog, kết hợp với một màn hình TFT nhỏ. Thiết kế của cụm đồng hồ đơn giản nhưng vẫn đảm bảo đầy đủ các thông số cần thiết để giúp người lái quan sát và kiểm soát quá trình vận hành của xe.
Màn hình giải trí 7 inch đa chức năng được đặt nổi bật trên khoang lái, cho phép kết nối dễ dàng với điện thoại thông minh Apple CarPlay, Android Auto. Ngoài ra xe còn trang bị hệ thống 4 loa và cần số bọc giả da được đẩy cao nâng trải nghiệm người lái.
Phía dưới là điều hòa được thiết kế nhỏ gọn, điều chỉnh bằng núm xoay với chế độ làm mát nhanh tùy chỉnh.
Ghế ngồi của Wigo E được bọc bằng chất liệu nỉ cao cấp, với kiểu dáng hiện đại, có thể điều chỉnh tay 4 hướng tạo cảm giác thoải mái cho người lái.
Hàng ghế sau có thể gập xuống tăng diện tích khoang hành lý vốn có 261L nay sẽ còn rộng rãi hơn.
Toyota Wigo E sử dụng động cơ 1.2L và hộp số sàn 5 cấp. Động cơ có công suất tối đa 87 mã lực vòng tua 6,000 vòng/phút, dung tích 1,198 cm3 và mô men xoắn cực đại 113 Nm tại vòng tua 4,500 vòng/phút. Xe có bán kính vòng xoay là 4.5 mét giúp thực hiện các chuyển động linh hoạt và dễ dàng khi di chuyển trong thành phố.
Xe được trang bị hệ thống treo độc lập McPherson kết hợp với dầm xoắn. Phanh trước sử dụng phanh đĩa, phía sau là phanh tang trống, sự kết hợp này mang lại cảm giác lái xe êm ái và an toàn cho người dùng.
Toyota Wigo E có mức tiêu thụ nhiên liệu khá ấn tượng, trong khu vực đô thị xe tiêu hao khoảng 6.40L/100km, khi di chuyển ngoài đô thị mức tiêu thụ là 4.41L/100km và trên địa hình kết hợp, mức tiêu thụ nhiên liệu ước tính là 5.14L/100km.
Toyota Wigo E được trang bị hệ thống an toàn vượt trội, nổi bật hơn so với các xe cùng phân khúc.
Hệ thống ổn định thân xe (VSC): Hệ thống tự động giảm công suất động cơ và phanh bánh xe được kích hoạt khi phát hiện nguy cơ trượt của xe hay chuyển hướng đột ngột để tránh vật cản, giúp duy trì sự ổn định trong quá trình vận hành.
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC): Hệ thống tự động giữ phanh khi người lái nhả chân phanh và chuyển sang đạp chân ga trong quá trình khởi hành ngang dốc, ngăn không cho xe bị trôi ngược về phía sau trên các địa hình nghiêng. Điều này giúp đảm bảo an toàn và thuận tiện cho người lái trong quá trình khởi hành trên địa hình khó khăn.
Kiểm soát lực kéo (TRC): Hệ thống giảm nguy cơ trượt bánh xe bằng cánh tự động giảm công suất động cơ và áp dụng lực phanh cho các bánh xe khi xe chạy trên mặt đường khó khăn. Từ đó giữ cho xe vận hành ổn định và tránh mất kiểm soát.
Đèn tín hiệu phanh khẩn cấp EBS: Khi hệ thống phanh khẩn cấp được kích hoạt, đèn tín hiệu phanh khẩn cấp EBS sẽ tự động nhấp nháy liên tục để cảnh báo cho các phương tiện xung quanh biết xe sẽ dừng đột ngột. Điều này giúp tăng khả năng nhận biết và tránh va chạm từ các phương tiện khác, đồng thời đảm bảo an toàn trong các tình huống cần phanh gấp.
Hỗ trợ lực phanh điện tử EBD: Phân phối lực phanh giữa các bánh xe trên trục để đảm bảo hiệu quả phanh tối ưu và độ ổn định khi phanh.
Chống bó cứng phanh ABS: Ngăn chặn bánh xe bị khóa khi phanh, giữ cho xe ổn định và tránh mất lái.
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA: Khi hệ thống phát hiện tình huống phanh gấp, BA sẽ tự động gia tăng lực phanh để giúp người lái phanh một cách hiệu quả và nhanh chóng hơn.
Lời kết: Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc Sedan với giá cả phải chăng, trang bị cơ bản đáng tin cậy, thiết kế trẻ trung và mang trên mình một thương hiệu nổi tiếng, thì Toyota Wigo E đích thị một lựa chọn đáng xem xét trong danh sách mua xe của bạn.
KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (mm) |
3,760 mm2,525 mm
1,665 mm1,515 mm
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 |
Bán kính vòng quay (mm) | 4,500 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 36 |
Trọng lượng không tải (kg) | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | |
Lốp xe | Thép/ 175/65R14 |
Mâm xe | Thép |
Số chỗ | 5 |
ĐỘNG CƠ – VẬN HÀNH
Công nghệ động cơ | Wigo 1.2 AT |
Loại động cơ | 3NR-VE |
Dung tích xi lanh (cc) | 1,198 |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | (65) 87/6000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 113/4500 |
Hộp số | 5MT |
Hệ thống dẫn động | |
Tiêu chuẩn khí thải | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) | 5.14 |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Trợ lực vô-lăng | |
Hệ thống treo trước | Độc lập Macpherson/ Dầm xoắn |
Hệ thống treo sau | Độc lập Macpherson/ Dầm xoắn |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Tang trống |
Giữ phanh tự động |
NGOẠI THẤT
Đèn chiếu xa | Có |
Đèn chiếu gần | Có |
Đèn ban ngày | |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Gạt mưa tự động | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện |
Ống xả kép |
NỘI THẤT
Chất liệu bọc ghế | Nỉ cao cấp |
Ghế lái chỉnh điện | Chỉnh tay 4 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Urethane |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | Không |
Điều hoà | Dạng núm xoay |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng 7 inch |
Cửa sổ trời | |
Hệ thống loa | 4 |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM |
AN TOÀN
Số túi khí | 2 |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (EBA) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (DSC) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt (TCS) | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA) | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Có |
Camera 360 độ | |
Cảnh báo chệch làn (LDW) | |
Hỗ trợ giữ làn (LAS) | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA) |