Ở phiên bản mới Toyota Wigo 2025 đã đầu tư một cách chỉnh chu, lối thiết kế cắt tỉ mỉ trên bề mặt xe và các góc cạnh sắc sảo mang đến sự cá tính và thể thao.
Toyota Wigo 2025 có kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 3.760 x 1.665 x 1.515 (mm). Chiều dài cơ sở 2.525 mm. Xe có khoảng cách gầm 160 mm cao hơn 3mm so với Hyundai Grand i10 và 9mm so với Kia New Morning. Với phiên bản mới xe sở hữu ngoại thất với 4 màu sắc đa dạng lựa chọn cho khách hàng: Đỏ, bạc, trắng, cam.
Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt hình thang lớn, các hốc hút gió thể thao được thiết kế sâu táo bạo, tạo nên một vẻ ngoài mạnh mẽ và đầy cá tính.
Cụm đèn pha Full LED được vuốt sang hai bên, nối với logo Toyota mạ crôm sáng bóng ở trung tâm cùng tính năng đèn chờ dẫn mang đến một cảm giác an toàn và tinh tế. Đèn sương mù Halogen thế hệ trước được thay thế bằng dải đèn LED trang trí dọc đứng tạo tổng thể hoàn thiện và hài hòa.
Phần thân xe của Wigo 2025 mang lại sự mạnh mẽ và khỏe khoắn nhờ đường gân nổi chạy dọc từ hông xe đến đuôi xe.
Phần La-zăng 14 inch kim loại thép, đa chấu sắp xếp thành hình xoắn tạo nên vẻ ngoài bắt mắt và tính thể thao.
Tay nắm cửa xe tích hợp nút mở điện, cảm nhận được một cảm giác chân thực, mượt mà hơn bao giờ hết.
Phần đèn hậu LED và đèn báo phanh của chiếc xe đã được thiết kế gọn gàng. Cửa cốp không còn có ổ khóa để mở bằng chìa khóa như trước, thay vào đó là một tay nắm cửa hậu đặt ẩn phía dưới logo Toyota, tích hợp chức năng khóa cửa. Phần cản sau cũng đã được điều chỉnh nhẹ về hình dáng để phù hợp hơn cho tổng thiết kế đuôi.
Triết lý “Lấy con người làm trung tâm” thể hiện rõ trong mỗi chi tiết được sắp xếp hài hòa và thân thiện với người dùng. Toyota Wigo 2025 phiên bản mới mang đến không gian nội thất rộng rãi với sắc đen tinh tế, nhấn nhá bởi các thiết kế chi tiết được mạ bạc sáng bóng, tạo ra một cảm giác sang trọng ngay từ lần đầu tiếp xúc.
Với thiết kế hiện đại, nội thất của xe, tạo ra một không gian mô phỏng khoang lái thể thao, với 2 tầng phân cách rõ ràng, tạo ra một không gian rộng rãi.
Wigo 2025 thay đổi nhiều điểm rõ rệt, điểm dễ nhận thấy nhất chính là vô lăng có dạng ba chấu bọc bằng chất liệu nhựa Urethane và được bao quanh bởi viền mạ bạc sang trọng, tích hợp nút điều khiển âm thanh và đàm thoại rảnh tay nâng cao trải nghiệm cho người lái.
Ở phần phía sau vô lăng, ta thấy bảng đồng hồ được thiết kế dưới dạng analog, kết hợp với một màn hình TFT nhỏ. Thiết kế của cụm đồng hồ đơn giản nhưng vẫn đảm bảo đầy đủ các thông số cần thiết để giúp người lái quan sát và kiểm soát quá trình vận hành của xe.
Màn hình giải trí 7 inch đa chức năng được đặt nổi bật trên khoang lái, cho phép kết nối dễ dàng với điện thoại thông minh Apple CarPlay, Android Auto. Ngoài ra xe còn trang bị hệ thống 4 loa và cần số bọc giả da được đẩy cao nâng trải nghiệm người lái.
Phía dưới là điều hòa được thiết kế nhỏ gọn, điều chỉnh bằng núm xoay với chế độ làm mát nhanh tùy chỉnh.
Ghế ngồi của Wigo 2025 được bọc bằng chất liệu nỉ cao cấp, với kiểu dáng hiện đại, có thể điều chỉnh tay 4 hướng tạo cảm giác thoải mái cho người lái.
Hàng ghế sau có thể gập xuống tăng diện tích khoang hành lý vốn có 261L nay sẽ còn rộng rãi hơn.
Toyota Wigo 2025 sử dụng động cơ 1.2L và hộp số sàn 5 cấp. Động cơ có công suất tối đa 87 mã lực vòng tua 6,000 vòng/phút, dung tích 1,198 cm3 và mô men xoắn cực đại 113 Nm tại vòng tua 4,500 vòng/phút. Xe có bán kính vòng xoay là 4.5 mét giúp thực hiện các chuyển động linh hoạt và dễ dàng khi di chuyển trong thành phố.
Xe được trang bị hệ thống treo độc lập McPherson kết hợp với dầm xoắn. Phanh trước sử dụng phanh đĩa, phía sau là phanh tang trống, sự kết hợp này mang lại cảm giác lái xe êm ái và an toàn cho người dùng.
Toyota Wigo 2025 có mức tiêu thụ nhiên liệu khá ấn tượng, trong khu vực đô thị xe tiêu hao khoảng 6.40L/100km, khi di chuyển ngoài đô thị mức tiêu thụ là 4.41L/100km và trên địa hình kết hợp, mức tiêu thụ nhiên liệu ước tính là 5.14L/100km.
Toyota Wigo 2025 được trang bị hệ thống an toàn vượt trội, nổi bật hơn so với các xe cùng phân khúc.
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Cảnh báo cho người lái khi có xe di chuyển trong vùng mù (vị trí không quan sát được qua gương chiếu hậu ngoài xe) giúp lái xe an toàn hơn đặc biệt khi chuyển làn.
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)
Hệ thống cảnh báo khi có xe di chuyển trong vùng không quan sát thấy qua gương chiếu hậu khi lùi xe.
Hệ thống ổn định thân xe (VSC): Hệ thống tự động giảm công suất động cơ và phanh bánh xe được kích hoạt khi phát hiện nguy cơ trượt của xe hay chuyển hướng đột ngột để tránh vật cản, giúp duy trì sự ổn định trong quá trình vận hành.
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC): Hệ thống tự động giữ phanh khi người lái nhả chân phanh và chuyển sang đạp chân ga trong quá trình khởi hành ngang dốc, ngăn không cho xe bị trôi ngược về phía sau trên các địa hình nghiêng. Điều này giúp đảm bảo an toàn và thuận tiện cho người lái trong quá trình khởi hành trên địa hình khó khăn.
Kiểm soát lực kéo (TRC): Hệ thống giảm nguy cơ trượt bánh xe bằng cánh tự động giảm công suất động cơ và áp dụng lực phanh cho các bánh xe khi xe chạy trên mặt đường khó khăn. Từ đó giữ cho xe vận hành ổn định và tránh mất kiểm soát.
Đèn tín hiệu phanh khẩn cấp EBS: Khi hệ thống phanh khẩn cấp được kích hoạt, đèn tín hiệu phanh khẩn cấp EBS sẽ tự động nhấp nháy liên tục để cảnh báo cho các phương tiện xung quanh biết xe sẽ dừng đột ngột. Điều này giúp tăng khả năng nhận biết và tránh va chạm từ các phương tiện khác, đồng thời đảm bảo an toàn trong các tình huống cần phanh gấp.
Hỗ trợ lực phanh điện tử EBD: Phân phối lực phanh giữa các bánh xe trên trục để đảm bảo hiệu quả phanh tối ưu và độ ổn định khi phanh.
Chống bó cứng phanh ABS: Ngăn chặn bánh xe bị khóa khi phanh, giữ cho xe ổn định và tránh mất lái.
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA: Khi hệ thống phát hiện tình huống phanh gấp, BA sẽ tự động gia tăng lực phanh để giúp người lái phanh một cách hiệu quả và nhanh chóng hơn.
Lời kết: Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc Hatback với giá cả phải chăng, trang bị cơ bản đáng tin cậy, thiết kế trẻ trung và mang trên mình một thương hiệu nổi tiếng, thì Toyota Wigo 2025 đích thị một lựa chọn đáng xem xét trong danh sách mua xe của bạn.
Wigo 1.2 CVT | Wigo 1.2 MT | |
Kích thước tổng thể (mm) | 3760 x 1665 x 1515 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2525 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 4.5 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 36 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/ Vòng/phút) | 113/4500 | 113/4500 |
Dung tích động cơ (cc) | 1198 cc | |
Công suất tối đa ((kw)) hp/ Vòng/phút) | (65) 87/6000 | (65) 87/6000 |
vành bánh xe | 175/65R14 | |
Ngoài đô thị (L/100km) | 4.5 | |
Kết hợp (L/100km) | 5.2 | |
Trong đô thị (L/100km) | 6.5 |