Toyota Raize có ngoại hình vuông vắn, góc cạnh khác biệt với phần lớn các mẫu xe Toyota có thiết kế mềm mại. Thiết kế xe nhỏ gọn, kích thước tổng thể DxRxC lần lượt là 4030 x 1710 x 1605 mm. Raize sở hữu bán kính vòng quay tối thiểu đạt 5,1 m giúp xe trở nên linh hoạt hơn, dễ xoay trở trong đô thị đông đúc.
Ở phần đầu xe, quan sát từ trực diện, Toyota Raize tạo cảm giác hầm hố với mặt ca lăng hình lục giác cỡ lớn. Bên trong là cấu trúc dạng lưới giúp làm mát động cơ hiệu quả nhờ vậy giúp tối ưu hiệu suất vận hành. Raize sử dụng cụm đèn sương mù LED nằm trong phần ốp chữ “T” nằm ngang, phía trên là cảm biến trước.
Thiết kế cụm đèn trước của Toyota Raize góc cạnh, lồi hẳn ra ngoài rất ấn tượng và cuốn hút. Trang bị đèn pha của Toyota Raize sử dụng công nghệ LED hiện đại kèm tính năng tự động bật tắt. Phần nắp capo cũng được nhấn nhá bởi 2 đường gân dập nổi.
Tiến tới phần thân xe với bộ mâm 17 inch theo phong cách thể thao lớn nhất phân khúc với cấu trúc 5 chấu kép dạng xoáy bắt mắt. Xe sử dụng bộ lốp dày có thông số 205/60R17 đem lại trải nghiệm êm ái.
Raize còn ghi điểm trong lòng người dùng với thiết kế nóc xe sơn đen cá tính tương phản với màu sơn thân xe. Xe Toyota Raize sử dụng cặp gương chiếu hậu cho phép gập-chỉnh điện đồng thời tích hợp đèn báo rẽ.
Sau cùng là phần đuôi xe được thiết kế góc cạnh nổi bật nhất là cụm đèn hậu LED nối liền bởi thanh nẹp màu đen. Chi tiết này đối thủ KIA Sonet làm tốt hơn và ấn tượng mạnh hơn khi có đèn hậu LED liền mạch theo xu hướng hiện đại.
Toyota Raize sở hữu khoang nội thất theo xu hướng hiện đại thay vì thực dụng mà khách hàng vẫn thường nghĩ về xe Toyota.
Khoang lái xe tạo cảm giác thoáng đãng nhờ sự xuất hiện của cửa sổ trời giúp khoang lài trở nên cao cấp và đó cũng là nơi “sống ảo” lý tưởng cho các bạn trẻ năng động.
Xe ô tô Toyota Raize được trang bị màn hình cảm ứng kích thước lên tới 9 inch nhô cao khỏi táp lô khá tương đồng với mẫu xe đàn anh Toyota Corolla Cross.
Raize sử dụng vô lăng đa chức năng 3 chấu bọc da, đặc biệt là 2 lẫy chuyển số đi kèm ấn tượng nhất phân khúc mang đến cảm giác lái thú vị. Phía sau tay lái sự xuất hiện của màn hình kỹ thuật số 7 inch cho phép tuỳ chỉnh nhiều chế độ, đa thông tin từ lịch bảo dưỡng, sinh nhật…
Toàn bộ ghế ngồi trên xe đều được bọc da pha nỉ, hàng ghế trước chỉ có thể chỉnh cơ.
Tiến xuống khoang hành khách, nhờ Raize có lợi thế trục cơ sở dài 2525 mm, “nhỉnh” hơn 25 mm so với đối thủ KIA Sonet mang đến cho Raize không gian rộng rãi hơn. Hàng ghế sau trên Raize có chỗ để chân rộng lên tới 900 mm, đủ sức đáp ứng nhu cầu gia đình.
Sau cùng là không gian khoang hành lý, mặc dù chỉ là mẫu SUV cỡ A nhưng Raize vẫn có khoang hành lý tiêu chuẩn khá rộng rãi có dung tích tiêu chuẩn 369 lít. Khi gập hàng ghế sau sẽ cho phép mở rộng dung tích lên tới 1.133 lít.
Về tiện nghi trên xe, Toyota Raize có hiệu suất làm mát tốt nhờ được trang bị dàn điều hoà tự động, sẽ hoàn hảo hơn nếu hàng ghế sau có thêm cửa gió. Danh sách hệ thống giải trí trên Raize còn phải kể đến như màn hình cảm ứng 9 inch. Các tiện ích kết nối trên xe bao gồm kết nối với smartphone, Bluetooth, USB, Apple CarPlay/Android Auto; dàn âm thanh 6 loa; Chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm.
Toyota Raize được trang bị động cơ xăng tăng áp 1.0L, 3 xy-lanh, công suất đạt mức 98 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 140 Nm tại dãy vòng tua 2.400-4.000 vòng/phút. Toàn bộ sức mạnh được truyền xuống hệ dẫn động cầu trước thông qua hộp số vô cấp CVT.
Toyota Raize với lợi thế sử dụng động cơ tăng áp và 2 lẫy chuyển số sau vô lăng sẽ mang lại trải nghiệm lái thú vị. Xe còn có ưu điểm gầm cao 200 mm cho phép thích nghi tốt với điều kiện đường sá tại Việt Nam, nhất là vào mùa mưa.
Raixe còn được đánh giá cao về hiệu quả giảm xóc trong tầm giá nhờ sử dụng hệ thống treo trước/sau dạng Mc Pherson/Phụ thuộc kiểu dầm xoắn.
Theo công bố từ nhà sản xuất, mức tiêu hao nhiên liệu của Raize trong đô thị, ngoài đô thị, kết hợp lần lượt là 7.0L/100km, 4.8L/100km, 5.6L/100km. Raixe tự tin chinh phục người dùng nhờ vào lợi thế tiết kiệm nhiên liệu được xem là điểm cộng lớn trong tình hình giá xăng ngày càng tăng.
Các trang bị an toàn có mặt trên Toyota Raize bao gồm:
KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (mm) |
4,030 mm2,525 mm
1,710 mm1,605 mm
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,100 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 36 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1,035 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | |
Lốp xe | 205/60R17 |
Mâm xe | Hợp kim nhôm |
Số chỗ | 5 |
ĐỘNG CƠ – VẬN HÀNH
Công nghệ động cơ | Tăng áp, Turbo 1.0L |
Loại động cơ | Turbo 1.0L |
Dung tích xi lanh (cc) | 998 |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 98/6000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 140/2400 – 4000 |
Hộp số | Biến thiên vô cấp CVT |
Hệ thống dẫn động | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) | 6.61 |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Power |
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước | Mc Pherson |
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc kiểu dầm xoắn |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Tang trống |
Giữ phanh tự động |
NGOẠI THẤT
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Gạt mưa tự động | |
Gương chiếu hậu | Có |
Ống xả kép |
NỘI THẤT
Chất liệu bọc ghế | Da pha nỉ |
Ghế lái chỉnh điện | Chỉnh tay 6 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | Chỉnh tay 4 hướng |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Chìa khoá thông minh | Có |
Khởi động nút bấm | Có |
Điều hoà | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | |
Màn hình trung tâm | 9 inch |
Cửa sổ trời | |
Hệ thống loa | 6 |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | 2 chế độ ngày và đêm |
Kết nối Apple CarPlay | Có |
Kết nối Android Auto | Có |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Radio AM/FM | Có |
AN TOÀN
Số túi khí | 6 |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (EBA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (DSC) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt (TCS) | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA) | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Có |
Camera 360 độ | |
Cảnh báo chệch làn (LDW) | |
Hỗ trợ giữ làn (LAS) | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA) | Có |