Toyota Vios 1.5E MT là một trong những phiên bản xe được đánh giá là có thiết kế đẹp với diện mạo trẻ trung thời thượng. Ngoại thất của xe có những bước cải tiến nổi bật đầy thu hút.
Toyota Vios 1.5E-MT số sàn mang đến 6 màu sắc ngoại thất là trắng, trắng ngọc trai, bạc, đen, đỏ và nâu vàng. Phiên bản xe sở hữu kích thước tổng thể bên ngoài ( DxRxC) lần lượt là 4.425 x 1.730 x 1.475 (mm), chiều dài cơ sở 2.550mm và khoảng cách gầm xe không thay đổi vẫn là 133mm. Bán kính vòng quay tối thiểu là 5.1m giúp xe dễ dàng xoay sở như quay đầu hoặc rẽ trên những cung đường chật hẹp.
Thiết kế đầu xe hoàn toàn mới với dạng thể thao sang trọng và bắt mắt. Toyota Vios 1.5E-MT sở hữu nhiều đường nét sắc sảo, cụm đèn trước chiếu gần và chiếu xa Bi LED dạng bóng chiếu kết hợp dải đèn LED lăng téc. Hệ thống lưới tản nhiệt cỡ lớn có thiết kế bậc thang trải dài liền mạch kết hợp với phần đèn sương mù bằng LED hai bên làm tăng thêm vẻ bề thế. Đồng thời thiết kế này giúp cho xe có khả năng gom sáng và bám đường tốt hơn. Ngoài ra, Vios 1.5E-MT còn được trang bị hệ thống nhắc nhở đèn sáng. Ở vị trí trung tâm ngăn cách cụm đèn chiếu sáng là logo đặc trưng của hãng nằm trên nền màu đen, mạ crom sang trọng và sáng bóng. Gạt mưa phía trước đầu xe gián đoạn, có thể điều chỉnh thời gian chu kỳ gạt bằng cách chỉnh vòng xoay.
Những đường dập nổi chạy từ cản trước vuốt dọc thân xe ra phía sau tạo nên vẻ ngoài thanh thoát nhưng không kém phần mạnh mẽ và cá tính. Gương chiếu hậu ngoài cùng màu với thân xe, có chức năng điều chỉnh điện, gập điện và tích hợp đèn báo rẽ. Tay nắm cửa ngoài xe cùng màu với phần thân. Cửa sổ có thể điều chỉnh điện tự động lên và chống kẹt bên người lái.
Đây là mẫu xe trang bị lazang lên đến 15 inch với 6 chấu dạng phay đúc đem đến diện mạo mạnh mẽ đầy thu hút. Với thiết kế dạng lốc xoáy khỏe khoắn cùng những đường gân dập nổi theo khung của bánh xe tạo thành điểm nhấn cho phần thân. Toyota Vios 1.5E-MT sử dụng loại vành mâm đúc. Lốp Bridgestone bám đường êm ái có thông số là 185/60R15 và lốp dự phòng cũng được làm bằng mâm đúc. Hệ thống phanh trước đĩa thông gió 15′ và sau là đĩa đặc.
Đuôi xe Toyota Vios 1.5E MT là sự kết hợp tương phản giữa cụm đèn hậu, đèn sương mù hẹp, trải dài qua hai bên cùng cản sau lớn đem đến cảm giác thể thao và mạnh mẽ. Cụm đèn sau bao gồm đèn vị trí và đèn báo rẽ bằng LED. Hệ thống đèn báo rẽ, đèn lùi và đèn báo phanh trên cao sử dụng loại bóng thường. Ăng ten vây cá truyền thống được thiết kế gọn gàng giúp cho khả năng khuếch đại sóng radio rất tốt.
Thiết kế nội thất xe Toyota Vios 1.5E-MT được đánh giá là sang trọng và lịch lãm hơn thế hệ trước với khoang cabin rộng rãi cùng trang bị hiện đại. Khu vực bảng táp lô phía trước sở hữu màn hình cảm ứng giải trí đa phương tiện có kích thước 7 inch cho phép hiển thị đầy đủ các thông số và có thể kết nối với điện thoại thông minh. Trải nghiệm âm thanh sống động cùng hệ thống 4 loa được trang bị ở phiên bản xe này.
Toyota Vios 1.5E-MT sử dụng loại tay lái 3 chấu với chất liệu là Urethane, nút bấm điều khiển tích hợp điều chỉnh âm thanh và đàm thoại rảnh tay, có thể chỉnh tay 2 hướng. Vô lăng cung cấp nhiều tính năng cao cấp mới.
Nút bấm khởi động có chức năng mở khóa và khởi động thông minh. Ngay bên dưới là kiểu thiết kế truyền thống quen thuộc với hai cổng điều hòa điều khiển bằng các núm vặn và nút bấm vật lý tiện lợi.
Cụm đồng hồ kỹ thuật nằm phía sau là loại đồng hồ Analog. Gương chiếu hậu trong có 2 chế độ ngày và đêm. Tay nắm cửa trong xe đồng màu với phần nội thất.
Phiên bản xe Toyota Vios 1.5E-MT sử dụng chất liệu bọc ghế bằng PU. Ghế trước là loại ghế thường, có thể chỉnh tay 6 hướng đối với ghế lái và chỉnh tay 4 hướng với ghế hành khách. Ở hàng ghế sau có thể gập 60:40 và ngả lưng ghế. Thiết kế có tựa tay ở hàng ghế thứ hai cùng trang bị đến 2 cổng sạc Type-C đem đến sự tiện nghi.
Ngoài ra, khoang hành lý của xe Toyota Vios 1.5E-MT có thiết kế rộng rãi giúp tối ưu hóa diện tích với sức chứa lên đến 500 lít.
Toyota Vios 1.5E-MT sử dụng động cơ thường 2NR-FE, 4 xy lanh được bố trí thẳng hàng với dung tích là 1496cc. Tiêu chuẩn khí thải Euro 5 của xe giúp nâng cấp hiệu suất vận hành và giảm mức tiêu thụ nhiên liệu tối đa. Phiên bản xe 1.5E-MT có khả năng sản sinh công suất cực đại là 106 mã lực và momen xoắn lên đến 140nm.
Mẫu xe sử dụng truyền động dẫn động cầu trước, hộp số sàn 5 cấp cùng hệ thống trợ lực tay lái điện. Ngoài ra, hiệu quả giảm xóc vẫn được duy trì tốt khi Vios 1.5E-MT dùng hệ thống treo trước độc lập Macpherson và treo sau là dầm xoắn quen thuộc. Dung tích bình nhiên liệu của xe là 42L, hệ thống phun nhiên liệu van biến thiên kép với mức tiêu thụ (L/100km) ngoài đô thị là 5.08, trong đô thị 7.62 và kết hợp là 6.02. Khả năng cách âm của dòng xe này được đánh giá chưa cao.
Xe sử dụng hệ thống 3 túi khí gồm túi khí người lái và hành khách phía trước. Túi khí đầu gối người lái. Khóa an toàn trẻ em ISO FIX, khóa cửa an toàn trẻ em cũng được trang bị đầy đủ ở mẫu xe này.
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) giúp cho bánh xe không bị bó cứng lại khi đang thắng và tránh trường hợp bị trượt dài trên mặt đường.
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) giúp hạn chế những rủi ro trong tình huống bất ngờ mà lực phanh của người lái không đủ lớn để cho phương tiện dừng lại.
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) trở thành tiêu chuẩn cơ bản cho xe hơi, dựa trên những tín hiệu cảm biến để phân phối lực phanh thích hợp đến các bánh xe, giúp quá trình phanh an toàn và hiệu quả nhất.
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) được trang bị trên xe nhằm hỗ trợ người lái khi xe đang phanh, vào cua hay ngay cả khi bắt đầu khởi hành và tăng tốc.
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) là tính năng an toàn chủ động giúp xe ổn định khi tăng tốc và khởi hành trên đoạn đường trơn trượt.
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) trên xe Toyota Vios 1.5E-MT giúp đảm bảo an toàn khi di chuyển trên những con đường đèo hoặc dốc. Hệ thống sẽ giúp tự động giữ phanh mỗi khi người lái chuyển từ việc nhả chân phanh sang đạp chân ga.
Camera lùi là thiết bị ghi hình chuyên dùng không thể thiếu, được lắp ở phía sau xe để cung cấp tầm nhìn cho người lái cũng như hỗ trợ việc quan sát khu vực đằng sau xe.
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trên Toyota Vios 1.5E-MT giúp người lái có thể đỗ xe một cách chính xác và an toàn. Cảm biến sẽ đo lường khoảng cách của xe với chướng ngại vật hoặc những xe khác, đồng thời phát ra tiếng bíp trong cabin để cảnh báo rằng xe đang tiến gần hơn với vật cản.
Lời kết: Mặc dù vẫn giữ những nét quen thuộc trong thiết kế, thế nhưng Toyota Vios 1.5E-MT đã đem đến một làn gió mới bằng những thay đổi nhất định về ngoại hình cùng sự nâng cấp về khả năng vận hành, công nghệ và tính an toàn. Đặc biệt với mức giá vô cùng hợp lý khiến mẫu xe nhận được nhiều sự săn đón ngay khi vừa mới ra mắt.
Nếu bạn còn bất cứ thắc mắc nào cần được giải đáp thì đừng ngần ngại liên hệ Hotline Daily Xe để được hỗ trợ tư vấn nhanh nhất.
KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4,425 x 1,730 x 1,475 | 4,425 x 1,730 x 1,475 | 4,425 x 1,730 x 1,475 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,550 | 2,550 | 2,550 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 133 | 133 | 133 | |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,100 | 5,100 | 5,100 | |
Thể tích khoang hành lý (lít) | – | – | – | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 42 | 42 | 42 | |
Trọng lượng không tải (kg) | – | – | – | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1,550 | 1,550 | 1,550 | |
Lốp xe | 185/60R15 | 185/60R15 | 185/60R15 | |
Mâm xe | Mâm đúc | Mâm đúc | Mâm đúc | |
Số chỗ | 5 | 5 | 5 |
ĐỘNG CƠ – VẬN HÀNH
Công nghệ động cơ | Xăng, 2NR-FE (1.5L) DOHC, VVT-i kép | Xăng, 2NR-FE (1.5L) DOHC, VVT-i kép | Xăng, 2NR-FE (1.5L) DOHC, VVT-i kép | |
Loại động cơ | 2NR-FE 1.5L | 2NR-FE 1.5L | 2NR-FE 1.5L | |
Dung tích xi lanh (cc) | 1,496 | 1,496 | 1,496 | |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng | |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | (79) 106/6000 | (79) 106/6000 | (79) 106/6000 | |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 140/4200 | 140/4200 | 140/4200 | |
Hộp số | 5MT | CVT | CVT | |
Hệ thống dẫn động | Dẫn động cầu trước | Dẫn động cầu trước | Dẫn động cầu trước | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | Euro 5 | Euro 5 | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) | 5.92 | 5.77 | 5.87 | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Chế độ thường | – | – | |
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện | Điện | |
Hệ thống treo trước | Độc lập Macpherson | Độc lập Macpherson | Độc lập Macpherson | |
Hệ thống treo sau | Dầm xoắn | Dầm xoắn | Dầm xoắn | |
Phanh trước | Đĩa thông gió 15′ | Đĩa thông gió 15′ | Đĩa thông gió 15′ | |
Phanh sau | Đĩa đặc | Đĩa đặc | Đĩa đặc | |
Giữ phanh tự động | – | – | – |
NGOẠI THẤT
Đèn chiếu xa | Bi-LED dạng bóng chiếu | Bi LED dạng bóng chiếu | Bi LED dạng bóng chiếu | |
Đèn chiếu gần | Bi LED dạng bóng chiếu | Bi LED dạng bóng chiếu | Bi LED dạng bóng chiếu | |
Đèn ban ngày | Không | Không có | Có | |
Đèn pha tự động bật/tắt | Không | Có | Có | |
Đèn pha tự động xa/gần | Không | – | – | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | – | – | |
Gạt mưa tự động | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian | Gián đoạn (điều chỉnh thời gan) | Gián đoạn (điều chỉnh thời gan) | |
Gương chiếu hậu | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | |
Ống xả kép | – | – | – |
NỘI THẤT
Chất liệu bọc ghế | PVC | Da | Da | |
Ghế lái chỉnh điện | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | |
Nhớ vị trí ghế lái | – | – | – | |
Ghế phụ chỉnh điện | – | – | – | |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có | Có | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Urethane | Bọc da | Bọc da | |
Chìa khoá thông minh | Không có | Không có | Có | |
Khởi động nút bấm | Không có | Không có | Có | |
Điều hoà | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Tự động | |
Cửa gió hàng ghế sau | – | – | – | |
Cửa kính một chạm | Có | Tự động lên và chống kẹt bên người lái | Tự động lên và chống kẹt bên người lái | |
Màn hình trung tâm | Màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng | |
Cửa sổ trời | – | – | – | |
Hệ thống loa | 4 | 4 | 6 | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | 2 chế độ ngày & đêm | 2 chế độ ngày và đêm | 2 chế độ ngày và đêm | |
Kết nối Apple CarPlay | Có | – | – | |
Kết nối Android Auto | Có | – | – | |
Kết nối AUX | Không có | – | – | |
Kết nối USB | Có | Có | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có | |
Radio AM/FM | Có | Có | Có |
AN TOÀN
Số túi khí | 7 | 7 | 7 | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (EBA) | Có | Có | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có | |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có | Có | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử (DSC) | Có | Có | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt (TCS) | Có | Có | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA) | Có | Có | Có | |
Cảnh báo điểm mù | – | – | – | |
Cảm biến lùi | Có | Có | Có | |
Camera lùi | Có | Có | Có | |
Camera 360 độ | – | – | – | |
Cảnh báo chệch làn (LDW) | – | – | – | |
Hỗ trợ giữ làn (LAS) | – | – | – | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA) | – | – | – |